Consonants

s

(saw)

Cách tạo ra âm thanh?

Nhìn vào sơ đồ. Lắng nghe và sau đó nói âm thanh. Có một số tiếp xúc giữa lưỡi và răng ở hai bên miệng. Không có tiếng rung (rung động từ cổ họng)

Cách phát âm s

Âm thanh và chính tả

sister
class
glasses
city
science

Thêm âm Consonants

f
first
v
van
θ
thick
ð
these
z
zen
ʃ
she
ʒ
casual
h
hard
p
pick
b
bed
t
team
d
dine
k
code
g
get
ʧ
choose
ʤ
jet
w
watch
r
rug
j
yet
l
look
m
mode
n
neck
ŋ
song